Trên mỗi chiếc đồng hồ đeo tay, bạn sẽ thấy nhiều ký hiệu đồng hồ đeo tay đặc biệt được in trên mặt số, nắp lưng hoặc dây đeo. Những ký hiệu này không chỉ thể hiện thông tin cơ bản về sản phẩm mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về chất lượng, xuất xứ và tính năng của đồng hồ. Hãy cùng khám phá ý nghĩa của từng loại ký hiệu phổ biến trên đồng hồ qua bài viết dưới đây.
Ký hiệu đồng hồ đeo tay và những điều cần biết
Ký hiệu về nguồn gốc xuất xứ của đồng hồ
Nguồn gốc xuất xứ là một trong những yếu tố quan trọng quyết định chất lượng và giá trị của đồng hồ. Dưới đây là ý nghĩa của những ký hiệu đồng hồ đeo tay phổ biến nhất:
-
Swiss Made
- Ý nghĩa: Đồng hồ được sản xuất, lắp ráp và kiểm định tại Thụy Sĩ, một trong những quốc gia có tiêu chuẩn chế tác đồng hồ khắt khe nhất thế giới.
- Giá trị: Đảm bảo độ chính xác cao, chất lượng vượt trội và độ bền lâu dài.
-
Japan Made / Japan Movement
- Ý nghĩa: Đồng hồ có xuất xứ từ Nhật Bản hoặc sử dụng bộ máy cơ khí do Nhật sản xuất.
- Giá trị: Sản phẩm nổi bật với độ bền bỉ, tính năng ưu việt và mức giá hợp lý.
-
Germany Made
- Ý nghĩa: Đồng hồ được chế tác tại Đức – quốc gia nổi tiếng với các dòng đồng hồ cao cấp mang phong cách cổ điển và độ chính xác cơ học hoàn hảo.
- Giá trị: Đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng cao cùng thiết kế tinh xảo.
-
USA Made / Made in USA
- Ý nghĩa: Xuất xứ từ Mỹ, đồng hồ thường mang phong cách mạnh mẽ, thể thao và hiện đại.
- Giá trị: Tập trung vào độ bền và tính năng đa dụng.
-
Made in China / Hong Kong
- Ý nghĩa: Đồng hồ được sản xuất tại Trung Quốc hoặc Hong Kong.
- Giá trị: Thường là các dòng đồng hồ phổ thông, giá cả phải chăng hoặc đồng hồ thương hiệu mới nổi.
- Lưu ý: Hãy kiểm tra kỹ để đảm bảo sản phẩm chính hãng, tránh mua phải hàng giả hoặc hàng kém chất lượng.
-
Made in France / Made in Italy
- Ý nghĩa: Đồng hồ có xuất xứ từ Pháp hoặc Ý, thường tập trung vào thiết kế thanh lịch và thời trang.
- Giá trị: Phù hợp cho những ai yêu thích phong cách độc đáo và thời thượng.
Ký hiệu về nguồn gốc xuất xứ của đồng hồ
Các ký hiệu về loại máy đồng hồ
Loại máy là yếu tố quyết định cách một chiếc đồng hồ hoạt động, ảnh hưởng đến độ chính xác, tính năng và trải nghiệm người dùng. Trên đồng hồ, các ký hiệu đồng hồ đeo tay về loại máy thường được ghi rõ trên mặt số, nắp lưng hoặc đi kèm trong tài liệu sản phẩm.
-
Quartz
Ý nghĩa: Đồng hồ sử dụng bộ máy thạch anh, chạy bằng pin.
Đặc điểm:
- Độ chính xác cao, sai số chỉ khoảng 15–30 giây/tháng.
- Giá thành hợp lý, phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày.
-
Automatic (Auto)
Ý nghĩa: Đồng hồ cơ tự động lên dây cót nhờ chuyển động cổ tay của người đeo.
Đặc điểm:
- Không cần pin, hoạt động dựa trên cơ chế cơ học.
- Thích hợp cho những người đam mê đồng hồ cơ.
-
Mechanical
Ý nghĩa: Đồng hồ cơ cần lên dây cót tay để hoạt động.
Đặc điểm:
- Mang phong cách cổ điển, yêu cầu sự chăm sóc tỉ mỉ.
- Độ chính xác phụ thuộc vào cách sử dụng và bảo quản.
-
Solar / Eco-Drive
Ý nghĩa: Đồng hồ hoạt động bằng năng lượng mặt trời hoặc ánh sáng nhân tạo.
Đặc điểm:
- Không cần thay pin, thân thiện với môi trường.
- Có thể dự trữ năng lượng trong thời gian dài (thường từ vài tháng đến vài năm).
-
Kinetic
Ý nghĩa: Kết hợp giữa năng lượng cơ học và điện tử, tích trữ năng lượng từ chuyển động cổ tay.
Đặc điểm:
- Độ chính xác cao như đồng hồ Quartz.
- Không cần thay pin, nhưng có thể yêu cầu thay tụ năng lượng sau nhiều năm sử dụng.
-
Spring Drive
Ý nghĩa: Công nghệ độc quyền của Seiko, kết hợp cơ chế cơ học và điện tử để đạt độ chính xác cực cao.
Đặc điểm:
- Sai số rất nhỏ, khoảng ±1 giây/ngày.
- Mang lại chuyển động kim giây mượt mà độc đáo.
-
Digital (Điện Tử)
Ý nghĩa: Đồng hồ sử dụng màn hình điện tử hiển thị thời gian và các chức năng khác.
Đặc điểm:
- Thích hợp cho các hoạt động thể thao hoặc hàng ngày.
- Tích hợp nhiều tính năng như báo thức, bấm giờ, đèn nền.
-
Hybrid (Kết Hợp)
Ý nghĩa: Đồng hồ kết hợp giữa kim truyền thống và màn hình điện tử.
Đặc điểm:
- Sự kết hợp giữa tính cổ điển và hiện đại.
- Có thêm các tính năng thông minh như kết nối Bluetooth, thông báo cuộc gọi.
Các ký hiệu về loại máy đồng hồ
Ký hiệu về thương hiệu
Mỗi thương hiệu đồng hồ đều có những ký hiệu, logo hoặc đặc trưng riêng để khẳng định tên tuổi và chất lượng sản phẩm. Các ký hiệu đồng hồ đeo tay này thường xuất hiện trên mặt số, nắp lưng hoặc dây đeo, giúp người dùng dễ dàng nhận diện và đánh giá giá trị của sản phẩm.
-
Rolex
Ký hiệu:
- Biểu tượng vương miện nổi bật trên mặt số hoặc núm chỉnh.
- Khắc chữ “Rolex” tinh xảo ở vòng bezel hoặc viền mặt kính (trên một số mẫu).
Ý nghĩa: Thể hiện đẳng cấp và sự sang trọng, đặc trưng của thương hiệu Thụy Sĩ danh tiếng.
-
Omega
Ký hiệu:
- Biểu tượng chữ cái Hy Lạp Ω (Omega) in rõ ràng trên mặt số và nắp lưng.
- Dòng chữ “Swiss Made” thể hiện chất lượng Thụy Sĩ.
Ý nghĩa: Biểu tượng cho sự chính xác, lịch sử gắn liền với các chuyến bay vũ trụ và thể thao.
-
Seiko
Ký hiệu:
- Tên thương hiệu “Seiko” in rõ ràng trên mặt số.
- Một số dòng sản phẩm có thêm ký hiệu như “5” (Seiko 5) hoặc “Prospex” (đồng hồ thể thao).
Ý nghĩa: Thương hiệu đồng hồ Nhật Bản nổi tiếng với độ bền, đa dạng phân khúc và công nghệ tiên tiến.
-
Orient
Ký hiệu:
- Tên thương hiệu “Orient” thường được in rõ trên mặt số.
- Biểu tượng logo hai con sư tử đối diện nhau ở một số dòng cao cấp (như Orient Star).
Ý nghĩa: Biểu tượng của sự bền bỉ và chất lượng đồng hồ cơ Nhật Bản.
-
Casio
Ký hiệu:
- Tên thương hiệu “Casio” in trên mặt số và nắp lưng.
- Một số dòng có ký hiệu đặc trưng như “G-Shock”, “Edifice” hoặc “Pro Trek”.
Ý nghĩa: Đồng hồ đa dụng, nổi tiếng với độ bền và tính năng vượt trội, phù hợp với người dùng năng động.
-
Patek Philippe
Ký hiệu:
- Biểu tượng hoa thánh giá Calatrava in trên mặt số hoặc núm chỉnh.
- Tên thương hiệu “Patek Philippe” thường được khắc tinh xảo trên mặt số.
Ý nghĩa: Đồng hồ xa xỉ bậc nhất, mang tính biểu tượng cho sự sang trọng và tay nghề thủ công tuyệt đỉnh.
-
Citizen
Ký hiệu:
- Tên thương hiệu “Citizen” in rõ ràng trên mặt số.
- Một số dòng sử dụng ký hiệu đặc biệt như “Eco-Drive” (đồng hồ năng lượng ánh sáng).
Ý nghĩa: Thương hiệu Nhật Bản gắn liền với sự bền bỉ, thân thiện môi trường và giá cả hợp lý.
-
Longines
Ký hiệu:
- Biểu tượng đồng hồ cát có cánh xuất hiện trên mặt số và nắp lưng.
- Tên thương hiệu “Longines” được in trên mặt số với phong cách thanh lịch.
Ý nghĩa: Thương hiệu Thụy Sĩ nổi tiếng với đồng hồ cổ điển, phù hợp cho các dịp trang trọng.
Ký hiệu về thương hiệu
Ký hiệu về màu sắc đồng hồ
Màu sắc của đồng hồ không chỉ thể hiện phong cách và cá tính mà còn ảnh hưởng đến giá trị thẩm mỹ của sản phẩm. Trên các đồng hồ, màu sắc thường được mã hóa bằng các ký hiệu trong mã sản phẩm hoặc mô tả chi tiết, giúp người dùng dễ dàng phân biệt các phiên bản.
-
Màu Đen (Black – BLK)
Ký hiệu: BLK hoặc Black.
Ý nghĩa:
- Thường được dùng cho các mẫu đồng hồ thanh lịch, cổ điển và dễ phối đồ.
- Màu đen mang lại cảm giác mạnh mẽ, bí ẩn và sang trọng.
-
Màu Trắng (White – WHT)
Ký hiệu: WHT hoặc White.
Ý nghĩa:
- Màu trắng đại diện cho sự thanh lịch, tinh khiết và tối giản.
- Thích hợp với đồng hồ công sở hoặc các dịp trang trọng.
-
Màu Xanh Dương (Blue – BLU)
Ký hiệu: BLU hoặc Blue.
Ý nghĩa:
- Màu xanh dương tượng trưng cho sự trẻ trung, năng động nhưng vẫn mang nét thanh lịch.
- Rất được ưa chuộng trên các mẫu đồng hồ thể thao hoặc công sở.
-
Màu Xám (Grey – GRY)
Ký hiệu: GRY hoặc Grey.
Ý nghĩa:
- Màu xám mang lại vẻ hiện đại, tinh tế và trầm ổn.
- Phù hợp với người yêu thích phong cách tối giản nhưng sang trọng.
-
Màu Bạc (Silver – SLV)
Ký hiệu: SLV hoặc Silver.
Ý nghĩa:
- Màu bạc thường được sử dụng trên các mẫu đồng hồ kim loại, mang lại vẻ sáng bóng và sang trọng.
- Dễ dàng kết hợp với nhiều loại trang phục và phong cách.
-
Màu Vàng (Gold – GLD)
Ký hiệu: GLD hoặc Gold.
Ý nghĩa:
- Màu vàng tượng trưng cho sự quý phái và đẳng cấp.
- Phù hợp với những người yêu thích phong cách sang trọng và nổi bật.
-
Màu Xanh Lá (Green – GRN)
Ký hiệu: GRN hoặc Green.
Ý nghĩa:
- Màu xanh lá mang lại cảm giác tươi mới, độc đáo và hiện đại.
- Được ứng dụng nhiều trong các dòng đồng hồ thời trang hoặc thể thao.
-
Màu Đỏ (Red – RED)
Ký hiệu: RED hoặc Red.
Ý nghĩa:
- Màu đỏ tượng trưng cho sự nổi bật, cá tính và táo bạo.
- Thường xuất hiện trên các chi tiết kim hoặc cọc số để tạo điểm nhấn.
Ký hiệu về màu sắc đồng hồ
Ký hiệu về tính năng sử dụng
Đồng hồ không chỉ đơn thuần để xem giờ mà còn tích hợp nhiều tính năng hữu ích. Các ký hiệu đồng hồ đeo tay về tính năng thường xuất hiện trên mặt số, nắp lưng hoặc trong thông số kỹ thuật của sản phẩm để giúp người dùng nhận biết nhanh chóng.
-
WR (Water Resistant) – Chống Nước
Ý nghĩa: Khả năng chống nước của đồng hồ, thường kèm theo thông số cụ thể như 30m, 50m, 100m.
Phân loại:
- 30M/3ATM: Chống nước nhẹ, phù hợp rửa tay hoặc đi mưa.
- 50M/5ATM: Có thể sử dụng khi tắm hoặc bơi lội ở mức độ nhẹ.
- 100M/10ATM trở lên: Phù hợp cho các hoạt động thể thao dưới nước như lặn nông.
-
Chronograph – Bấm Giờ
Ý nghĩa: Tính năng bấm giờ thể thao, thường đi kèm với các mặt số phụ hiển thị giây, phút và giờ bấm.
Ký hiệu thường gặp: “Chronograph” hoặc “Chrono”.
-
GMT – Hiển Thị Múi Giờ Thứ Hai
Ý nghĩa: Tính năng hiển thị múi giờ thứ hai, thường được sử dụng bởi người hay di chuyển giữa các quốc gia.
Ký hiệu thường gặp: “GMT” hoặc ký hiệu kim phụ chỉ múi giờ thứ hai.
-
Tachymeter – Đo Tốc Độ
Ý nghĩa: Vòng đo tốc độ được in trên bezel hoặc mặt số, sử dụng để tính vận tốc dựa trên thời gian.
Ký hiệu thường gặp: “Tachymeter” trên viền ngoài đồng hồ.
-
Alarm – Báo Thức
Ý nghĩa: Tính năng báo thức, thường xuất hiện trên các đồng hồ điện tử hoặc đồng hồ cơ đa năng.
Ký hiệu thường gặp: “ALM” hoặc “Alarm”.
-
Power Reserve – Dự Trữ Năng Lượng
Ý nghĩa: Hiển thị mức năng lượng còn lại của đồng hồ cơ, giúp người dùng biết khi nào cần lên dây cót.
Ký hiệu thường gặp: “Power Reserve” hoặc một đồng hồ phụ chỉ mức năng lượng (0–50 giờ).
-
Perpetual Calendar – Lịch Vạn Niên
Ý nghĩa: Tự động hiển thị chính xác ngày, tháng, năm, kể cả năm nhuận mà không cần chỉnh tay.
Ký hiệu thường gặp: “Perpetual Calendar”.
-
Dive Watch – Đồng Hồ Lặn
Ý nghĩa: Đồng hồ lặn chuyên dụng với khả năng chống nước cao (thường từ 200m trở lên) và vòng bezel xoay để tính thời gian lặn.
Ký hiệu thường gặp: “Diver’s”, “ISO 6425”.
-
Dual Time – Giờ Kép
Ý nghĩa: Hiển thị hai múi giờ khác nhau cùng lúc, phù hợp với người đi công tác hoặc du lịch.
Ký hiệu thường gặp: “Dual Time” hoặc hai mặt số hiển thị thời gian.
-
Anti-Magnetic – Chống Từ Trường
Ý nghĩa: Bảo vệ đồng hồ khỏi ảnh hưởng của từ trường, đảm bảo độ chính xác.
Ký hiệu thường gặp: “Anti-Magnetic”, “ISO 764”.
Ký hiệu về tính năng sử dụng
Ký hiệu về chất liệu đồng hồ
Chất liệu là yếu tố quan trọng quyết định độ bền, thẩm mỹ và giá trị của đồng hồ. Ký hiệu đồng hồ đeo tay về chất liệu thường xuất hiện trên mặt số, nắp lưng hoặc dây đeo đồng hồ, giúp người dùng dễ dàng nhận biết và đánh giá sản phẩm.
-
Stainless Steel (SS) – Thép Không Gỉ
Ký hiệu: SS hoặc Stainless Steel.
Ý nghĩa:
- Chất liệu thép không gỉ 316L cao cấp, chống ăn mòn và trầy xước tốt.
- Được sử dụng phổ biến nhờ độ bền cao và khả năng duy trì vẻ sáng bóng lâu dài.
-
Sapphire Crystal – Kính Sapphire
Ký hiệu: Sapphire, Sapphire Crystal.
Ý nghĩa:
- Loại kính cao cấp với khả năng chống trầy xước gần như tuyệt đối, mang lại độ trong suốt hoàn hảo.
- Thường được sử dụng trên các dòng đồng hồ cao cấp.
-
Hardlex Crystal – Kính Hardlex
Ký hiệu: Hardlex.
Ý nghĩa:
- Loại kính cứng độc quyền của Seiko, có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt hơn kính thông thường.
- Phù hợp với các dòng đồng hồ tầm trung hoặc thể thao.
-
Ceramic – Gốm Cao Cấp
Ký hiệu: Ceramic hoặc Zirconium Oxide.
Ý nghĩa:
- Chất liệu gốm cao cấp, nổi bật với độ bền vượt trội, chống trầy xước và giữ màu tốt.
- Mang lại vẻ sang trọng và hiện đại.
-
Titanium – Titan
Ký hiệu: Titanium hoặc Ti.
Ý nghĩa:
- Chất liệu nhẹ, chống ăn mòn và thân thiện với da, thường được sử dụng trong các dòng đồng hồ cao cấp.
- Phù hợp cho người thường xuyên đeo trong thời gian dài.
-
PVD Coating – Lớp Mạ PVD
Ký hiệu: PVD.
Ý nghĩa:
- Công nghệ mạ chân không, tạo lớp phủ bền màu, chống trầy xước và duy trì độ bóng đẹp.
- Thường được áp dụng trên thép không gỉ hoặc titan để tăng tính thẩm mỹ.
-
Leather – Dây Da
Ký hiệu: Genuine Leather (da thật), Alligator (da cá sấu).
Ý nghĩa:
- Dây da thật mang lại cảm giác mềm mại, sang trọng và dễ chịu khi đeo.
- Da cá sấu hoặc da bê thường được sử dụng trên các dòng đồng hồ cao cấp.
-
Resin – Nhựa Cao Cấp
Ký hiệu: Resin hoặc Polyurethane (PU).
Ý nghĩa:
- Chất liệu nhựa nhẹ, chống sốc và bền, thường xuất hiện trên đồng hồ thể thao hoặc đồng hồ điện tử.
- Dễ dàng bảo quản và vệ sinh.
-
Gold-Plated – Mạ Vàng
Ký hiệu: GP (Gold-Plated), 10K, 18K (hàm lượng vàng).
Ý nghĩa:
- Lớp mạ vàng mang lại vẻ sang trọng, quý phái, thường áp dụng trên đồng hồ cao cấp.
- Đồng hồ có ký hiệu như 10K, 18K chỉ mức độ vàng nguyên chất được mạ.
-
Fabric – Dây Vải
Ký hiệu: NATO Strap, Canvas.
Ý nghĩa:
- Dây vải bền, nhẹ, mang lại phong cách năng động và thoải mái.
- Thường sử dụng trong đồng hồ quân đội hoặc thể thao.
Ký hiệu về chất liệu đồng hồ
Một số ký hiệu đồng hồ đeo tay khác
Bên cạnh các ký hiệu phổ biến về nguồn gốc, chất liệu và tính năng, đồng hồ còn có nhiều ký hiệu khác mang ý nghĩa đặc biệt. Những ký hiệu này thường xuất hiện trên mặt số, nắp lưng hoặc dây đeo, giúp người dùng hiểu thêm về đặc điểm và công năng của sản phẩm.
-
Limited Edition – Phiên Bản Giới Hạn
Ký hiệu: “Limited Edition”, “LE”, hoặc số lượng sản xuất (ví dụ: 001/500).
Ý nghĩa:
- Đồng hồ được sản xuất với số lượng giới hạn, thường đi kèm thiết kế độc đáo và giá trị sưu tầm cao.
- Thể hiện sự đặc biệt và đẳng cấp của người sở hữu.
-
Anti-Magnetic – Chống Từ Trường
Ký hiệu: “Anti-Magnetic” hoặc tiêu chuẩn ISO 764.
Ý nghĩa: Đồng hồ có khả năng chống ảnh hưởng của từ trường, đảm bảo độ chính xác ngay cả khi tiếp xúc với thiết bị điện tử hoặc nam châm.
-
Skeleton – Thiết Kế Lộ Cơ
Ký hiệu: “Skeleton” hoặc mặt số lộ bộ máy bên trong.
Ý nghĩa: Thiết kế cho phép người dùng quan sát hoạt động của các chi tiết bên trong, thể hiện sự phức tạp và tinh xảo của bộ máy cơ.
-
COSC – Chứng Nhận Chronometer
Ký hiệu: “Chronometer” hoặc “COSC Certified”.
Ý nghĩa:
- Đồng hồ đã được kiểm tra và đạt tiêu chuẩn Chronometer về độ chính xác do tổ chức COSC (Thụy Sĩ) chứng nhận.
- Sai số cực thấp, thường trong khoảng ±4–6 giây/ngày.
-
Solar – Năng Lượng Ánh Sáng
Ký hiệu: “Solar”, “Eco-Drive”, hoặc “Tough Solar”.
Ý nghĩa: Đồng hồ sử dụng năng lượng ánh sáng để hoạt động, không cần pin, thân thiện với môi trường.
-
Luminous – Dạ Quang
Ký hiệu: “Lume”, “Super-LumiNova”, hoặc ký hiệu ánh sáng trên kim và cọc số.
Ý nghĩa: Đồng hồ được trang bị lớp phủ dạ quang trên kim hoặc cọc số, giúp hiển thị thời gian trong điều kiện thiếu sáng.
-
Tachymeter – Đo Tốc Độ
Ký hiệu: “Tachymeter” trên vòng bezel hoặc mặt số.
Ý nghĩa: Sử dụng để đo tốc độ di chuyển dựa trên thời gian cần thiết để vượt qua một khoảng cách nhất định.
-
ISO 6425 – Tiêu Chuẩn Đồng Hồ Lặn
Ký hiệu: “Diver’s 200M” hoặc “ISO 6425”.
Ý nghĩa:
- Đồng hồ đạt tiêu chuẩn đồng hồ lặn, có khả năng chịu nước và áp suất cao.
- Kèm theo các tính năng hỗ trợ như vòng bezel xoay và khả năng chống va đập.
-
Smart – Tính Năng Thông Minh
Ký hiệu: “Smart”, “Connected”, hoặc logo Bluetooth.
Ý nghĩa: Đồng hồ thông minh với khả năng kết nối điện thoại, hiển thị thông báo, theo dõi sức khỏe hoặc định vị GPS.
-
Made for Professionals – Đồng Hồ Chuyên Dụng
Ký hiệu: “Professional”, “Pro” hoặc mô tả chuyên biệt (như Pilot, Diver).
Ý nghĩa: Đồng hồ được thiết kế dành cho các hoạt động chuyên nghiệp như phi công, thợ lặn hoặc vận động viên.
Một số ký hiệu khác của đồng hồ
Các ký hiệu đồng hồ đeo tay không chỉ đơn thuần là những thông tin kỹ thuật mà còn phản ánh giá trị, đẳng cấp và sự tinh tế trong từng sản phẩm. Việc hiểu rõ ý nghĩa của các ký hiệu này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi lựa chọn đồng hồ phù hợp với nhu cầu, phong cách và ngân sách của mình.
Dù bạn đang tìm kiếm một chiếc đồng hồ cổ điển, hiện đại hay chuyên dụng, hãy dành thời gian để khám phá và đọc hiểu các ký hiệu. Điều này không chỉ giúp bạn nhận diện sản phẩm chính hãng mà còn đảm bảo rằng chiếc đồng hồ bạn sở hữu là một cỗ máy thời gian đáng giá và đáng tự hào.
Hãy ghé thăm Orient-watch.vn để tìm hiểu thêm và sở hữu những mẫu đồng hồ chính hãng với chất lượng và dịch vụ tốt nhất!